--

class euglenophyceae

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: class euglenophyceae

+ Noun

  • lớp tảo mắt, nghành tảo mắt. Tảo mắt sống riêng rẽ, tế bào kiểu monad có 1 hay 2 lông roi.
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "class euglenophyceae"
Lượt xem: 544